Từ vựng sử dụng từ “LỒNG NGỰC ”

🌞
🌻 Tuần mới, học tiếp từ mới nhé các bạn!
🍀新(あたら)しい言葉(ことば)をノートに書(か)いてくださいね。じゃ、覚(おぼ)えましょう!
Viết từ mới vào vở nhé các bạn.
Nào, chúng mình cùng nhau học nhớ bài nhé!
✨
🎊体(からだ)の慣用句(かんようく)
Những thành ngữ sử dụng từ vựng về bộ phận cơ thể
💖
💖
💖胸(むね)を使(つか)った言葉(ことば))
💖
💖
💖
Từ vựng sử dụng từ “LỒNG NGỰC ”
🌼胸(むね)が熱(あつ)くなる ・・・ 感動(かんどう)する
Cảm động
🌺胸(むね)が躍(おど)る ・・・ とてもうれしい
Rất vui mừng, háo hức, hồi hộp ( vì vui )
🏵胸(むね)に刻(きざ)む ・・・ 強(つよ)く記憶(きおく)する
Khắc ghi trong lòng
💮
✨
🌈
🇯🇵️
💯
日本語勉強、もっと頑張ってくださいね。
Các bạn cố gắng học tiếng Nhật hơn nữa nhé!