Từ vựng sử dụng từ “CÁI TAY”

🔆
🔆
🔆今日は、手(て)を使(つか)った言葉(ことば)を学(まな)びます。毎日、少しずつ覚えましょうね
Hôm nay mình học từ vựng sử dụng từ” cái tay” nhé.
Mỗi ngày nhớ một ít nào!
✨
🎊体(からだ)の慣用句(かんようく)
Những thành ngữ sử dụng từ vựng về bộ phận cơ thể
🔴手(て)を使(つか)った言葉(ことば)
🔴
Từ vựng sử dụng từ “CÁI TAY”
🌼手(て)がつけられない ・・・ どうしようもない
Không còn cách nào khác
🌺手(て)が早(はや)い ・・・ すぐに仕事(しごと)を始(はじ)める
Nhanh tay
🏵手(て)を切(き)る ・・・ 人間(にんげん)関係(かんけい)が解消(かいしょう)される
Cắt đứt quan hệ
💮
✨
🌈
🇯🇵️
💯
日本語勉強、もっと頑張ってくださいね。
Các bạn cố gắng học tiếng Nhật hơn nữa nhé!