Từ vựng sử dụng từ “CÁI TAI”

🌞
🌻 皆(みな)さん、
昼ねをしましたか。今は、仕事や勉強に戻りましたか。
では、ノートを出して、新しい言葉を書いてくださいね
習った言葉をすぐ使ってみてくださいね。
言葉(ことば)がたくさん分かると会話がうまくできますね。
Lấy vở ra và ghi từ vựng nào các bạn ơi.
Hãy thử dùng ngay những từ mình đã học nhé.
✨
🎊体(からだ)の慣用句(かんようく)
Những thành ngữ sử dụng từ vựng về bộ phận cơ thể
💖
💖
💖耳(みみ)を使(つか)った言葉(ことば)
💖
💖
💖
Từ vựng sử dụng từ “CÁI TAI ”
🌼耳(みみ)が早̣̣(はや)い ・・・ 噂(うわさ)などを早(はや)く聞(き)きつけて知(し)っている
Nghe ngóng bắt thông tin nhanh
🌺耳(みみ)にはさむ ・・・ 話((はなし)を少(すこ)し聞(き)く
Nghe loáng qua
🏵耳(みみ)をかたむける ・・・ 話(はなし)をまじめに聞(き)く
Lắng nghe
💮
✨
🌈
🇯🇵️
💯
日本語勉強、もっと頑張ってくださいね。
Các bạn cố gắng học tiếng Nhật hơn nữa nhé!