Từ vựng sử dụng từ “Cái Miệng”

🌞
🌻 XIN CHÀO^O^
🍀また言葉(ことば)です。
覚(おぼ)えましょうね!
Từ vựng tiếp đây các bạn ơi !
Mình cùng nhớ nào!
✨
🎊体(からだ)の慣用句(かんようく)
Những thành ngữ sử dụng từ vựng về bộ phận cơ thể
👄
👄
👄
👄
👄 口(くち)を使(つか)った言葉(ことば)
👄
👄
👄
👄
👄
Từ vựng sử dụng từ “Cái Miệng ”
🌼口(くち)が重(おも)い ・・・ あまりしゃべらない
Ít nói
🌺口(くち)が軽(かる)い ・・・おしゃべり
Bép xép, nhiều chuyện
💐口(くち)にのぼる ・・・ うわさになる
Thành tin đồn
🏵口(くち)をそろえる ・・・ みんなで同(おな)じことを言(い)う
Mọi người đều nói 1 điều như nhau
💮
✨
🌈
🇯🇵️
💯
日本語勉強、もっと頑張ってくださいね。
Các bạn cố gắng học tiếng Nhật hơn nữa nhé!