Học Từ Vựng – Phần 3

🌞
🌻こんにちわ~ ^^
🍀また、言葉(ことば)を覚(おぼ)えましょうね!
Xin chào các bạn.
Mình cùng nhớ tiếp từ vựng nào!
🎊体(からだ)の慣用句(かんようく)
Những thành ngữ sử dụng từ vựng về bộ phận cơ thể
☆☆☆☆☆ 目(め)を使(つか)った言葉(ことば)☆☆☆☆☆
Từ vựng sử dụng từ “ con mắt ”
🌼目(め)がない ・・・ 大(だい)好(す)きだ
Rất thích
🌸目(め)が回(まわ)る ・・・ とても忙(いそが)しい
Rất bận rộn
🏵目(め)じゃない ・・・ 簡単(かんたん)だ / やさしい
Đơn giản, dễ
💮
✨
🌈
🇯🇵️
💯
日本語勉強、もっと頑張ってくださいね。
Các bạn cố gắng học tiếng Nhật hơn nữa nhé!