Học Từ Vựng – Phần 1

📝
🈴みなさん、毎日(まいにち)少(すこ)しずつ言葉(ことば)を増(ふ)やしましょう!
Cùng nhau mỗi ngày làm tăng lên vốn từ vựng của mình nhé.
🎊体(からだ)の慣用句(かんようく)
Những thành ngữ sử dụng từ vựng về bộ phận cơ thể
☆☆☆ 頭(あたま)を使(つか)った言葉(ことば)☆☆☆
Từ sử dụng từ “ cái đầu”
🌼頭(あたま)が切(き)れる ・・・ 頭(あたま)がいい / かしこい
Rất thông minh
🌸頭(あたま)にくる ・・・ 怒(おこ)る
Nổi giận
🏵頭(あたま)をひねる ・・・ 考(かんが)える
Suy nghĩ
💮
✨
🌈
🇯🇵️
💯
日本語勉強、もっと頑張ってくださいね。
Các bạn cố gắng học tiếng Nhật hơn nữa nhé!