Các đồ điện gia dụng

電気(でんき)せいひんの名前(なまえ)をおぼえましょ
Mình cùng nhớ tên các đồ điện gia dụng nhé!
家庭(かてい)用(よう)電気(でんき)せいひん Ka
Đồ Điện Gia Dụng
1 . 冷蔵庫(れいぞうこ): Reizouko : Tủ lạnh
2. 電子レンジ(でんしレンジ): Denshi-renji : Lò viba
3. 炊飯器(すいはんき) : Suihan-ki : Nồi cơm điện
4. ミキサー : Mikisaa : Máy xay sinh tố
5. 洗濯機(せんたくき) : Sentaku-ki : Máy giặt
6. エアコン、クーラー : Eakon, Kuuraa : Máy điều hòa, máy lạnh
7. 扇風機(せんぷうき) : Senpuuki : Quạt máy
8. テレビ : Terebi : Ti- vi
9. ビデオデッキ : Bideo-dekki : Đầu video
10. DVDプレーヤー : DVD-pureeyaa : Đầu đĩa DVD
11. ステレオ : Sutereo : Dàn âm thanh
12. CDラジカセ : CD-rajikase :Máy cassette-CD
13. 電気ポット(でんきポット) : Denki-potto : Ấm điện đun nước
14. ドライヤー : Doraiyaa : Máy sấy tóc